请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 chính nghĩa
释义 chính nghĩa
 义; 正义; 直 <公正的、有利于人民的道理。>
 giương cao chính nghĩa
 伸张正义。
 giữ vững chính nghĩa
 主持正义。
 sự nghiệp chính nghĩa
 正义的事业。
 chiến tranh chính nghĩa
 正义的战争。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 12:28:29