请输入您要查询的越南语单词:
单词
chính nghĩa
释义
chính nghĩa
义; 正义; 直 <公正的、有利于人民的道理。>
giương cao chính nghĩa
伸张正义。
giữ vững chính nghĩa
主持正义。
sự nghiệp chính nghĩa
正义的事业。
chiến tranh chính nghĩa
正义的战争。
随便看
tức trái
tức tốc
tức tối
tức tụng
tức vị
tức điên người
tứ cố vô thân
tứ diện
tứ duy
tứ dân
tứ giác
tứ hô
tứ hạnh
tứ hải
tứ hải giai huynh đệ
tứ khổ
tứ linh
tứ lân
tứ mã
tứ mã phanh thây
tứ ngôn thi
tứ phía
tứ phương
tứ quý
tứ sắc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 12:28:29