请输入您要查询的越南语单词:
单词
chính nghĩa
释义
chính nghĩa
义; 正义; 直 <公正的、有利于人民的道理。>
giương cao chính nghĩa
伸张正义。
giữ vững chính nghĩa
主持正义。
sự nghiệp chính nghĩa
正义的事业。
chiến tranh chính nghĩa
正义的战争。
随便看
hiện tượng thay đổi trong không trung
hiện tượng thiên văn
hiện tượng thuỷ triều lên xuống
hiện tại
hiện vật
hiện đại
hiện đại hoá
hiện ảnh
hiệp
hiệp biện
Hiệp chủng quốc Hoa Kỳ
hiệp hội
hiệp hội nông dân
hiệp hội nông nghiệp
hiệp khách
hiệp lý viên
hiệp lực
hiệp nghị
hiệp nghị đã đạt được
hiệp sĩ
hiệp sức
hiệp thương
Hiệp Thạch
hiệp trợ
hiệp tác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/19 15:19:47