请输入您要查询的越南语单词:
单词
dân buôn
释义
dân buôn
商人 (thương nhân)。
随便看
công thức hoá
công thức hoá học
công thức phân tử
công thự
công to
công toi
công trào
công trái
công trái quốc gia
công trình
công trình bằng gỗ
công trình bộ phận
công trình bộ phận mở rộng
công trình cho bên ngoài thầu khoán
công trình cho thầu bên trong
công trình di truyền
công trình kiến trúc
công trình mới xây dựng
công trình nguy hiểm
công trình phân loại
công trình phân loại mở rộng
công trình phụ
công trình phục hồi
công trình quân sự
công trình sư
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 22:36:19