请输入您要查询的越南语单词:
单词
quê nhà
释义
quê nhà
故里; 老家; 故乡; 故园; 家乡; 梓里 <出生或长期居住过的地方。>
cố hương khó xa; khó xa quê nhà.
故土难离。
quê nhà cảnh vật vẫn như xưa
故园风物依旧。
邻里 <指家庭所在的乡里。也指市镇上互相邻接的一些街道。>
quầy phục vụ ở quê nhà.
邻里服务站。
乡里 <家庭久居的地方(指小城镇或农村)。>
随便看
không đắc lực
không đẹp mặt
không đếm xỉa
không đếm xỉa tới
không đếm xỉa đến
không đến
không đến mức
không đến nơi đến chốn
không đến nỗi
không đề
không đề cập đến
không đề mục
không đều
không để bụng
không để lại dấu vết
không để lại vết tích
không để thua chị kém em
không để ý
không để ý đến
không định kỳ
không đồng bộ
không đồng nhất
không đồng ý
không đồng đều
không đổi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/1 20:23:25