请输入您要查询的越南语单词:
单词
hiện tượng lạ
释义
hiện tượng lạ
奇观 <指雄伟美丽而又罕见的景象或出奇少见的事情。>
随便看
cành liễu
cành liễu mảnh
cành lá
cành lá hương bồ
cành lá um tùm
cành lốp
cành mận gai
cành mẹ đẻ cành con
cành nhỏ đốt cuối
cành phan
cành rũ xuống
cành trơ lá
cành trụi lá
cành vàng lá ngọc
cành xanh lá thắm
cà nhót
cành ô-liu
cà nhôm
cành đậu
cà nhắc
cà niễng
càn khôn
Càn long
càn ngang
càn quét
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 11:24:45