请输入您要查询的越南语单词:
单词
hiện đại hoá
释义
hiện đại hoá
洋 <现代化的(区别于'土')。>
现代化 <使具有现代先进科学技术水平。>
hiện đại hoá quốc phòng
国防现代化。
nền công nghiệp và nông nghiệp hiện đại hoá.
现代化的工业和农业。
随便看
thịt thà
thịt thà tanh tưởi
thịt thái
thịt thái hạt lựu
thịt thái nhỏ
thịt thăn
thịt thối
thịt thừa
vị tạng
vị tất
vịt ở đất gò
vị tự
vị ung
vị viên
vị vong
vị vua có tài trí mưu lược kiệt xuất
vị vọng
Vị Xuyên
vị đắng
vị định
vọ
vọc
vọc nước
vọc vạch
vọi vọi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 0:04:37