请输入您要查询的越南语单词:
单词
thịt thà
释义
thịt thà
肉类。
随便看
phộng
phới phới
phớn phở
phớt
phớt lờ
phớt phớt
phớt tỉnh
phớt đều
phờ
phờ phạc
phở
phở bò
phở chín
phở gà
phở lợn
phở nước
phở tái
phở tíu
phở vịt
phở xào
phở áp chảo
phụ
phụ biên
phụ bạc
phụ bản
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:12:41