请输入您要查询的越南语单词:
单词
quả bóng bàn
释义
quả bóng bàn
乒乓球 <乒乓球运动使用的球, 用赛璐珞制成, 直径约四厘米。>
随便看
Diệm Dự Đôi
diện
diện kiến
diện kiến lần đầu
diện mạo
diện mạo bên ngoài
diện mạo mới hẳn
diện mạo rừng
diện mạo thành phố
diện mạo vốn có
diện nghị
diện sức
diện trình
diện tích
diện tích che phủ
diện tích lãnh thổ
diện tích nhà
diện tích đất đai
diện tòng
diện từ
diện tự
diện đàm
diện đấu tranh
diệp cày
Diệp Công thích rồng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 12:48:42