请输入您要查询的越南语单词:
单词
dưới gối
释义
dưới gối
膝下 <儿女幼时常在父母跟前, 因此旧时表示有 无儿女, 常说'膝下怎样怎样'; 给父母或祖父母写信时, 也在开头的称呼下面加'膝下'两字。>
随便看
không có tác dụng
không có việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền
không có ích
không có ý thức
không có đối thủ
không có ở nhà
không công bằng
không công khai
không công mà hưởng lộc
không công mà lĩnh thưởng
không cùng chi
không cùng chí hướng
không cùng họ
không căn cứ
không căng thẳng
không cơ sở
không cương quyết
không cưỡng lại được
không cưỡng nổi
không cảm hứng
không cầm nổi lòng
không cầm quyền
không cầm được
không cần
không cần biết đúng sai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/10 4:51:41