请输入您要查询的越南语单词:
单词
khổ tranh
释义
khổ tranh
画幅 <画的尺寸。>
khổ tranh tuy không lớn, nhưng cảnh trí mà nó biểu hiện vô cùng rộng lớn.
画幅虽然不大, 所表现的天地却十分广阔。
随便看
điệu Valse
điệu Van
điệu van-sơ
điệu vịnh than
điệu waltz
điệu đít-xcô
đi ỉa
đi ị
đi ở
đ. m.
đo
đoan
đoan chính
đoan chính xinh đẹp
đoan chắc
đoan cung
đoan kết
đoan thệ
đoan trang
đoan trang diễm lệ
đoan trang tao nhã
đoan trang xinh đẹp
đoan trinh
đoan tự
đoan ước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 10:56:52