请输入您要查询的越南语单词:
单词
thư ký
释义
thư ký
记录 <做记录的人。>
cử anh ấy làm thư ký.
推举他当记录。
秘书 <掌管文书并协助机关或部门负责人处理日常工作的人员。>
thư ký trưởng; tổng thư ký.
秘书长。
书记 <旧时称办理文书及上缮写工作的人员。>
随便看
nảy mầm
nảy nở
nảy ra
mặt giầy
mặt giời
mặt gương lồi
mặt gương phản chiếu
mặt hàng
mặt hướng về
mặt hầm hầm
mặt hứng nước
mặt khác
mặt kính
mặt kính đồng hồ
mặt lưng
mặt lưng mặt vực
mặt lưỡi
mặt lưỡi cày
mặt lạnh như tiền
mặt lồi
mặt mo
mặt mày
mặt mày hiền hậu
mặt mày hung tợn
mặt mày hốc hác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 1:19:35