请输入您要查询的越南语单词:
单词
thư ký
释义
thư ký
记录 <做记录的人。>
cử anh ấy làm thư ký.
推举他当记录。
秘书 <掌管文书并协助机关或部门负责人处理日常工作的人员。>
thư ký trưởng; tổng thư ký.
秘书长。
书记 <旧时称办理文书及上缮写工作的人员。>
随便看
hình lục giác
hình minh hoạ
hình móng ngựa
hình môi
hình mũi dùi
hình mạo
hình mẫu
hình mặt bên
hình mặt cầu
hình mặt trăng
hình mờ
hình ngôi sao
hình người
hình nhi hạ học
hình nhi thượng học
hình nhiều cạnh
hình nhân
hình như
hình nón
hình nón cụt
hình nón ngoại tiếp
hình nón đáy tròn
hình nổi
hình nộm
hình pháp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:01:35