请输入您要查询的越南语单词:
单词
khởi thuỷ
释义
khởi thuỷ
本来 <原有的。>
màu lúc đầu; màu khởi thuỷ
本来的颜色。
来历; 来路 <人或事物的历史或背景。>
来源 <(事物)起源; 发生(后面跟'于')。>
起 <(从、由... )开始。>
祖始; 昉 <起始; 当祖。>
书
滥觞 <江河发源的地方, 水少只能浮起酒杯。今指事物的起源。>
随便看
trục giữa
trục guồng chính
trục hoa
trục hoành
trục hậu
trụ chống
trục kéo
trục lái
trục lèn đất
trục lăn
trục lăn bằng đá
trục lăn lúa
trục lộ giao thông chính
trục lợi
trục ngắn
trục phụ
trục quay
trục sau
trục sổ
trục tay lái
trục tiếp điểm
trục toạ độ
trục trung gian
trục trung độ
trục truyền động
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 19:17:19