请输入您要查询的越南语单词:
单词
Kim Bôi
释义
Kim Bôi
金杯 < 越南地名。属于和平省份。>
随便看
sàm ngôn
sàm siểm
sàm vu
sàn
sàn bến
sàn diễn
sàng
sàng gieo hạt
sàng lắc
sàng lọc
sàn gác
sành
sành nghề
sành sỏi
sành đời
sàn nhà
sàn sàn
sàn sạt
sàn tàu
sàn vật
sàn đấu
sàn đấu võ
sào
sào gỗ sam
sào huyệt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 19:01:23