请输入您要查询的越南语单词:
单词
kinh kịch
释义
kinh kịch
京剧; 京戏; 大戏 <中国全国性的主要剧种之一, 清中叶以来, 以西皮、二黄为主要腔调的徽调、汉调相继进入北京、徽汉合流演变为北京皮黄戏, 即京剧。>
随便看
lời chúc
lời chúc mừng
lời chúc tụng
lời chú cẩn cô
lời chú giải
lời chú thích
lời chắc chắn
lời chứng
lời cuối sách
lời cách ngôn
lời công bố
lời cảm ơn
lời cảnh cáo
lời cửa miệng
lời di chúc
lời dạo đầu
lời dạy
lời dạy bảo
lời dạy của người xưa
lời dạy của tổ tiên
lời dẫn
lời dẫn giải
lời dẫn đầu
lời dặn
lời dặn của bác sĩ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 18:17:31