请输入您要查询的越南语单词:
单词
người mua bảo hiểm
释义
người mua bảo hiểm
被保险人 <按期向保险机关缴纳一定的保险费, 以期保险机关对其意外损失负责偿还的人。>
随便看
diều gà
diều hâu
diều sáo
diều đứt dây
diễm
diễm ca
diễm dương
diễm lệ
diễm phúc
diễm phước
diễm sắc
diễm thi
diễm tuyệt
diễm tình
diễn
diễn biến
diễn bày
diễn ca
diễn chung
Diễn Châu
diễn chính
diễn cương
diễn cương quá mức
diễn cảm
diễn dịch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 5:52:50