请输入您要查询的越南语单词:
单词
phương hướng
释义
phương hướng
导向 <引导方向。>
定向 <指有一定方向。>
phương hướng chiêu sinh
定向招生。
方; 方向 <指东、南、西、北等。>
方位 <方向和位置。>
mưa lớn quá, không phân biệt được phương hướng.
下着大雨, 辨不清方位。
mất phương hướng trong núi
在山里迷失了方向。 来向 <来的方向。>
随便看
giấy thuyết minh
giấy thuế thân
giấy thuốc lá
giấy thông báo
giấy thông hành
giấy thấm
giấy thếp vàng
giấy thớ vải
giấy thử
giấy tiền
giấy tiền vàng bạc
giấy tráng kim
giấy tráng phim
giấy tráng ảnh
giấy trắng
giấy trắng mực đen
giấy trổ
giấy Tuyên Thành
giấy tuyết liên
giấy tàu bạch
giấy tình nguyện
giấy tín chỉ
giấy tư toà
giấy tập viết
giấy tằm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 9:21:26