请输入您要查询的越南语单词:
单词
phương hướng
释义
phương hướng
导向 <引导方向。>
定向 <指有一定方向。>
phương hướng chiêu sinh
定向招生。
方; 方向 <指东、南、西、北等。>
方位 <方向和位置。>
mưa lớn quá, không phân biệt được phương hướng.
下着大雨, 辨不清方位。
mất phương hướng trong núi
在山里迷失了方向。 来向 <来的方向。>
随便看
bể bơi
bể bầu
bể chứa bùn
bể chứa nước
bể cạn
bể cạn non mòn
bể cạn đá mòn
bể cả
bể dâu
bể dầu
bể hoạn
bể khơi
bể khổ
bể lắng cát
bể lắng cát vét
bể lặng trời trong
bể lọc nước
bể máu
bể nhảy cầu
bể nước bẩn
bể phun nước
bể than
bể thăng bằng
bể thảm
bể thận
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 10:01:42