请输入您要查询的越南语单词:
单词
cư trú
释义
cư trú
常驻 <连续一段时间住在某地。>
居 ; 住 ; 居住 ; 住居 <较长时期地住在一个地方。>
旅居 <在外地或外国居住。>
栖身 <居住(多指暂时的)。>
寓 ; 寓居 <居住(多指不是本地人)。>
nơi cư trú
寓所
tạm cư trú ở nhà bạn
暂寓友人处。
住宿 <在外居住(多指过夜)。>
随便看
xứng với
xứng với nhau
xứng với tên thực
xứng đáng
xứng đôi vừa lứa
xứ nóng
xứ phù tang
xứ sở
xứ sở khác
xử
xử bắn
xử công khai
xử cảnh
xử giảo
xử hoà
xử hình
xử lý công việc
xử lý lạnh
xử lý nghiêm
xử lý nghiêm khắc
xử lý nhiệt
xử lý quyết định
xử lý rốt ráo
xử lý song song
xử lý sự việc công bằng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 9:46:58