请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây quế
释义
cây quế
桂 <肉桂。>
锡兰肉桂 ; 桂皮 <桂皮树, 常绿乔木, 叶呈卵形, 花黄色, 果实黑色。树皮可入药或做香料。>
随便看
ông bầu
ông bố
ông bụt
ông cha
ông cháu
ông chú
ông chủ
ông chủ lớn
ông Công
ông cậu
ông cố
ông cố nội
ông Cổn
ông cụ
ông cụ già
ông cụ nhà tôi
ông cụ non
ông dượng
ông gia
ông già
ông già Nô-en
ông già thỏ
ông giời
ông Hanh ông Cáp
ông hầm ông hừ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 10:37:38