请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngạc nhiên thú vị
释义
ngạc nhiên thú vị
惊叹 <惊讶赞叹。>
随便看
tiền họ
tiền học phí
tiền hối lộ
tiền hồ
tiền khen thưởng
tiền khấu hao
tiền kim loại
tiền kì
tiền ký quỹ
tiền lãi cố định
tiền lãi cổ phần
tiền lì xì
tiền lương
tiền lương cao
tiền lẻ
tiền lời
tiền lợi tức
tiền mất tật mang
tiền mặt hiện có
tiền mừng
tiền mừng tuổi
tiền ngay
tiền ngân hàng
tiền nhiệm
tiền nhuận bút
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:55:50