请输入您要查询的越南语单词:
单词
người giỏi
释义
người giỏi
好手 <精于某种技艺的人; 能力很强的人。>
chị ấy là người giỏi về mọi mặt.
她各方面都是一把好手。
好样儿的 <有骨气、有胆量或有作为的人。>
能人 <指在某方面才能出众的人。>
书
巨匠 <泛称在科学或文学艺术上有极大成就的人。>
随便看
máy gạt
máy gấp vải
máy gầu cẩu
máy gặt hái
máy gặt liên hợp
máy gặt lúa
máy gặt đập
máy gặt đập liên hợp
máy gọt giũa
máy hiện dao động
máy hiện hình quang học
máy hiện sóng
máy hiệu chính
máy hoàn xạ
máy hàn chấm
máy hàn xì
máy hàn điện
máy hát
máy hát điện
máy hãm gió
máy hòm nóng
máy hút
máy hút bụi
máy hơi nước
máy hơi ép
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 8:37:09