请输入您要查询的越南语单词:
单词
biểu mô
释义
biểu mô
上皮组织 <由许多密集的细胞和少量的细胞间质(黏合细胞的物质)构成的一种组织, 覆盖在身体的表面, 体腔的内壁、 体内的管和囊的内壁以及某些器官的游离面上。>
随便看
dễ nói chuyện
dễ nắn
dễ quên
dễ sợ
dễ thích nghi
dễ thương
dễ thường
dễ thấy
dễ tin
dễ tiêu
dễ tính
dễ tỉnh giấc
dễ vỡ
dễ xài
dễ điều khiển
dễ đâu
dễ đọc
dễ ợt
dệt
dệt chéo
dệt cửi
dệt hoa trên gấm
dệt kim
dệt len
dệt lụa hoa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 15:45:26