请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 nhân vật nổi tiếng
释义 nhân vật nổi tiếng
 大人物 <指有地位有名望的人。>
 名流 <著名的人士(多指学术界、政治界)。>
 những người ngồi đây đều là những nhân vật nổi tiếng trong xã hội.
 在座的都是社会名流。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 10:06:42