请输入您要查询的越南语单词:
单词
cách xa
释义
cách xa
悬隔 <相隔很远。>
hai nơi cách xa nhau
两地悬隔。
遥遥 <形容时间长久。>
遥远 <很远。>
随便看
cây hợp hoan
cây keo
cây keo giậu
cây keo ta
cây keo Ả Rập
cây kerria
cây kha tử
cây khoai chuối
cây khoai lang
cây khoai môn
cây khoai sọ
cây khoai tây
cây khoai từ
cây khoai đao
cây khuynh diệp
cây khóm
cây khô
cây khô gặp mùa xuân
cây khúc khắc
cây khương hoạt
cây khế
cây khế tây
cây khế đường
cây khối
cây khổ sâm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 10:58:18