请输入您要查询的越南语单词:
单词
vật tham chiếu
释义
vật tham chiếu
参考系 <为确定物体的位置和描述其运动而被选做标准的另一物体或物体系。也叫参照系、参照物。>
随便看
té ra
té re
té rỏng
té sấp
tét
tét chỉ
tét ra
tét đường chỉ
tê
tê buốt
tê bại
tê cóng
tê cứng
tê dại
tê giác
tê giác cái
tê giác lông dài
Tê-gu-xi-gan-pa
Tê-hê-ran
tê liệt
têm
tê mê
ăn riêng
ăn rập
ăn rỗi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 3:59:07