请输入您要查询的越南语单词:
单词
lực lượng mới xuất hiện
释义
lực lượng mới xuất hiện
异军突起 < 比喻与众不同的新派别或新力量突然兴起。>
随便看
Nghệ An
nghệch
nghệch ngạc
nghệ danh
nghệ nghiệp
nghệ nhân
nghệ nhân hoa kiểng
nghệ nhân trang trí
nghệ nhân trồng hoa
nghệ phẩm
nghệ sĩ
nghệ sĩ chơi đàn
nghệ thuật
nghệ thuật biểu diễn
nghệ thuật cơ bản
nghệ thuật diễn xiếc
nghệ thuật trừu tượng
nghệ thuật tạo hình
nghệ thuật uống trà
nghệ thuật vẽ tranh tường
Nghệ Tĩnh
nghệu
nghỉ
nghỉ bệnh
nghỉ chân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 23:42:42