请输入您要查询的越南语单词:
单词
mỏ hàn
释义
mỏ hàn
焊枪 <气焊用的带活门的工具, 形状略像枪, 前端有喷嘴。也叫焊炬。>
烙铁 <焊接时熔化焊镴用的工具, 一 端有柄, 另一 端为紫铜制成的头, 有刃。>
随便看
cọng giá
cọng hoa tỏi
cọng hoa tỏi non
cọng lông
cọng rau
cọp
cọp con
cọp giấy
cọ rửa
cọ sát
cọ sạch
cọt kẹt
cọ vẽ
cọ xát
cọ xát vào nhau
cỏ
cỏ ba
cỏ bò cạp
cỏ bông
cỏ bạch mao
cỏ bạc đầu
cỏ bấc
cỏ bị cắt
cỏ bồng
cỏ cao su
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 12:48:51