请输入您要查询的越南语单词:
单词
mỏ hàn
释义
mỏ hàn
焊枪 <气焊用的带活门的工具, 形状略像枪, 前端有喷嘴。也叫焊炬。>
烙铁 <焊接时熔化焊镴用的工具, 一 端有柄, 另一 端为紫铜制成的头, 有刃。>
随便看
băn hăn
băn khoăn
bĩ
bĩ cực thái lai
bĩnh ra đó
bĩu
bĩu môi
bĩ vận
bơ
bơ bơ
bơ bải
bơi
bơi bướm
bơi chó
bơi kiểu cá heo
bơi lội
bơi lội thoả thích
bơi mùa đông
bơi nghiêng
bơi ngửa
bơi nhái
bơi qua
bơi thuyền
bơi trườn
bơi tự do
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 3:30:20