请输入您要查询的越南语单词:
单词
mỏng mảnh
释义
mỏng mảnh
薄 <厚度小。>
mỏng mảnh; mỏng manh; kém cỏi; thiếu thốn; yếu
单薄。
mỏng mảnh; yếu ớt
单薄。
随便看
tính siêu việt
tính sẵn
tính số học
tính sổ
tính sợ sáng
tính theo giá hiện vật
tính thiên văn
tính thuận từ
tính thuế
tính thù lao
tính thời gian
tính tinh vi
tính tiêu cực
tính tiền công
tính toán
tính toán chi li
xin đi giết giặc
xin đi đánh giặc
xin được như nguyện
xin đến chỉ giáo
xin đến góp sức
xi rô
xi-rô
xiu
xiu xiu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 2:29:48