请输入您要查询的越南语单词:
单词
gió đông
释义
gió đông
东风 <比喻革命的力量或气势。>
gió đông thổi bạt gió tây; tình hình Châu Á căng thẳng hơn Châu Âu (ám chỉ cuộc chiến tranh Việt Nam).
东风压倒西风。
随便看
phối sắc
phối thanh
phối âm
phố lớn
phố lớn ngõ nhỏ
phố người Hoa
phố nhỏ
phố núi
phốp
phố phường
phốp pháp
phố thị
phốt-pho
phốt-phát
phố Wall
phố xá
phố xá lân cận
phố xá náo nhiệt
phố xá sầm uất
phồm phàm
phồn
phồng
phồng da
phồng lên
phồng ra
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 14:32:50