请输入您要查询的越南语单词:
单词
khoảng trống
释义
khoảng trống
当儿; 当子 <空儿; 空隙。>
giữa hai chiếc giường có một khoảng trống.
两张床中间留一尺宽的当儿。
không nên để một khoảng trống lớn như vậy, xích vào một tý đi.
不要留那么大的当子, 靠近一点。 空额 <空着的名额。>
随便看
họng thở
họ Nguy
họ Nguyên
họ Nguyễn
họ Nguỵ
họ Ngân
họ Ngô
họ Ngôn
họng ăn
họ Ngũ
họ Ngư
họ Ngưu
họ người Hán
họ Ngưỡng
họ Ngạc
họ Ngải
họ Ngọc
họ Ngỗ
họ Ngỗi
họ Ngộ
họ Nha
họ Nhan
họ Nhiêu
họ Nhiếp
họ Nhu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 17:34:10