请输入您要查询的越南语单词:
单词
khoảng trống
释义
khoảng trống
当儿; 当子 <空儿; 空隙。>
giữa hai chiếc giường có một khoảng trống.
两张床中间留一尺宽的当儿。
không nên để một khoảng trống lớn như vậy, xích vào một tý đi.
不要留那么大的当子, 靠近一点。 空额 <空着的名额。>
随便看
cạp cạp
cạp váy
cạy
cạy răng không nói một lời
cả
cả buổi
cả buổi trời
cả bài viết
cả bộ
cả cười
cả dám
cả gan
cả gan làm loạn
cả gia đình
cả giận
cả gói
cả hai cùng tồn tại
cả hai đều thiệt
cả hơi
cải
cải biên
cải biến
cải bó xôi
cải bông xanh
cải bắc thảo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 21:09:01