请输入您要查询的越南语单词:
单词
anh đào
释义
anh đào
(植)
樱桃 (cây to vùng ôn đới cùng họ với hoa hồng, quả bằng đầu ngón tay, vỏ nhẵn bóng, màu đỏ hoặc vàng nhạt. vị ngọt. ) <落叶乔木, 叶子长卵圆形, 花白色略带红晕。果实近于球形, 红色, 味甜, 可以吃。>
随便看
quan địa phương
quan đốc học
quan ải
qua quýt
qua quýt cho xong
qua rào vỗ vế
qua sông
qua tay
qua tay nhiều người
qua tháng
qua thì
qua thời gian học nghề
qua trung gian
qua tết
quay
quay chung quanh
quay cuồng
quay cóp
quay giáo
quay gót
quay lưng
quay lưng lại
quay lưng lại với đời
quay lưng về hướng
quay lưng với cuộc đời
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:53:14