请输入您要查询的越南语单词:
单词
rối
释义
rối
错 <参差; 错杂。>
棼 <纷乱。>
càng gỡ càng rối
治丝益棼
乱 <没有秩序; 没有条理。>
một mớ dây rối.
一团乱麻。 络 <缠绕。>
sợi rối.
络纱。
tơ rối.
络丝。
蓬 <蓬松。>
纰 <布帛丝缕等破坏, 披散。>
玩偶 <供儿童玩耍的人像, 多用布、泥土、木头、塑料等制成。>
紊 <紊乱; 纷乱。>
随便看
tố quyền
tốt bổng
tốt bụng
tốt duyên
tốt gỗ hơn tốt nước sơn
tốt hơn
tốt khoe, xấu che
tốt lành
tốt lễ
tốt mã
tốt mã dẻ cùi
tốt mã giẻ cùi
tốt nghiệp
tốt nhất
tốt nết
tốt phúc
tốt qua sông
tốt quá hoá lốp
tốt số
tốt tay
tốt tiếng
tốt trai
tốt trời
tốt tươi
tốt tướng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 6:55:12