请输入您要查询的越南语单词:
单词
rối
释义
rối
错 <参差; 错杂。>
棼 <纷乱。>
càng gỡ càng rối
治丝益棼
乱 <没有秩序; 没有条理。>
một mớ dây rối.
一团乱麻。 络 <缠绕。>
sợi rối.
络纱。
tơ rối.
络丝。
蓬 <蓬松。>
纰 <布帛丝缕等破坏, 披散。>
玩偶 <供儿童玩耍的人像, 多用布、泥土、木头、塑料等制成。>
紊 <紊乱; 纷乱。>
随便看
quyền làm chủ trên biển
quyền làm chủ trên không
quyền lĩnh canh
quyền lợi
quyền lợi chính trị
quyền lợi kinh tế
quyền lực không thống nhất
quyền lực mẫu quốc
quyền lực quốc gia
quyền lực và chức năng
quyền lực và trách nhiệm
quyền nghi
quyền năng
quyền phúc quyết
quyền phủ quyết
quyền quyết nghị
quyền quí
quyền quý
quyền sanh sát trong tay
quyền sư
quyền sở hữu
quyền sở hữu ruộng đất
quyền sở hữu tài sản
quyền thuật
quyền thuật thiếu lâm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 23:57:26