请输入您要查询的越南语单词:
单词
chòi mòi
释义
chòi mòi
搜索; 搜求; 搜检 <仔细寻找(隐藏的人或东西)。>
随便看
hoá học vật lý
hoá hợp
hoá khùng
hoá kiếp
hoá lý
hoá lỏng
hoá lộ
hoán
hoán bổ
hoán cải
hoán cựu tòng tân
hoán dịch
hoán dụ
hoán dụ pháp
hoáng
hoá nghiệm
hoá nhi
hoán tân
hoán vị
hoá năng
hoán đổi
hoá nước
hoá phân
hoá phẩm
hoá ra
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 8:11:12