请输入您要查询的越南语单词:
单词
rửa mặt
释义
rửa mặt
盥洗 <洗手洗脸。>
phòng rửa mặt
盥洗室 靧 <洗脸。>
随便看
thông số
thông số ghép
thông số kỹ thuật
thông sứ
thông sử
thông sự
thông thiên học
thông thoáng
thông thoát
thông thoại
thông thuận
thông thuộc
thông thuỷ
thông thái
thông thái rởm
thông thênh
thông thư
thông thương
thông thường
thông thạo
thông thống
thông tin
thông tin hữu tuyến
thông tin liên lạc
thông tri
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 8:20:18