请输入您要查询的越南语单词:
单词
Luanda
释义
Luanda
罗安达 <罗安达岛安哥拉的首都和最大城市, 位于这个国家靠大西洋沿岸的西北部。1575年由葡萄牙人建立, 有一天然良港, 多种工业。>
随便看
vùng biển quốc gia
vùng biển quốc tế
vùng biển tự do
vùng biển xa
vùng bắc cổ
vùng bị tạm chiếm
vùng cao nguyên
vùng cao áp
vùng châu thổ
vùng chăn nuôi
vùng căn cứ giáp ranh các tỉnh
vùng cấm
vùng cận đông
vùng duyên hải
vùng dậy
vùng dậy đuổi theo
vùng giao tranh
vùng giải phóng
vùng giải phóng cũ
vùng hoang dã
vùng hoang vu
vùng khai hoang
vùng khác
vùng khí áp cao
vùng khỉ ho cò gáy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 12:28:19