请输入您要查询的越南语单词:
单词
ra oai
释义
ra oai
摆 <显示, 炫耀。>
ra oai
摆威风。
摆威风 <指摆出令人敬畏的架势。>
施威 <施展威风。>
示威 <向对方显示自己的力量。>
随便看
chủ nhiệm
chủ nhà
chủ nhà băng
chủ nhà máy
chủ nhân
chủ nhật
chủ não
chủ nô
chủ nô lệ
chủ nông
chủ nợ
chủ pháo
chủ phường
chủ phạm
chủ phụ
chủ quan
chủ quyền
chủ quán
chủ quản
chủ rạp
chủ soái
chủ suý
chủ sòng bạc
chủ sổ tiết kiệm
chủ sở hữu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 5:35:35