请输入您要查询的越南语单词:
单词
luật bàn tay trái
释义
luật bàn tay trái
左手定则 <电学中的定则。如果把左手大指、食指和中指互相成直角的排列在导体上, 使食指指向磁场方向, 中指在电流方向, 那么大指便指向导体受力的方向。>
随便看
bánh đai
bánh đa nem
bánh điểm tâm
bánh đà
bánh đúc
bánh đúc đậu
bánh đường
bánh đậu
bánh đậu xanh
bánh đặc
bán hạ
bán hạ giá
bán hết
bán hết hàng
bán hết tài sản
bán hộ
bán hớ
bán khai
bán kiện
bán kèm
bán kính
bán kính chính khúc
bán kính hội tụ
bán kính véc-tơ
bán kính đường cong
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 6:27:26