请输入您要查询的越南语单词:
单词
sơn đỏ
释义
sơn đỏ
朱漆 <红漆。>
随便看
dọc tẩu
dọc đường
dọi
dọn
dọn chuồng
dọn chỗ
dọn cơm
dọn cồn
dọn dẹp
dọn dẹp phòng ốc
dọng
dọn giường
dọn hàng
dọn nhà
dọn nại
dọn phân chuồng
dọn ra
dọn sân khấu
dọn sạch
dọn sạp
dọn trở lại
dọn tới dọn lui
dọn về
dọn ô
dọn đường
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 16:51:29