请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 chi bằng
释义 chi bằng
 何如 <用反问的语气表示不如。>
 nếu cứ dựa vào cung ứng của bên ngoài, chi bằng lấy ngay vật liệu tại chỗ, tự chế tạo lấy.
 与其靠外地供应, 何如就地取材, 自己制造。
 莫如 <不如(用于对事物的不同处理方法的比较选择)。>
 anh ấy nghĩ rằng, đã đến trước cửa rồi, chi bằng đi vào xem sao.
 他想, 既然来到了门口, 莫如跟着进去看看。
 nếu để anh đi thì chi bằng chờ hắn đến.
 与其你去, 莫如他来。 莫若 <莫如。>
 无宁; 毋宁 <副词, 表示'不如'。也作无宁。>
 无可比拟 <独一无二; 绝无仅有。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 2:12:41