请输入您要查询的越南语单词:
单词
sơ qua
释义
sơ qua
粗 <略微。>
biết chút ít; biết sơ qua đôi chút.
粗知一二。
粗线条 <比喻粗率的性格、作风或方法。也比喻文章等粗略的构思或叙述。>
大略 <大概; 大致。>
thời gian không còn nhiều, anh nên nói sơ qua thôi.
时间不多了, 你大略说说吧。 稍微; 稍为; 稍许 <表示数量不多或程度不深。>
随便看
âm môi
âm môi răng
âm môn
âm mũi
âm mưu
âm mưu hiểm độc
âm mưu hại người
âm mưu thâm độc
âm mưu đã lộ
âm nang
âm nhạc
âm nhạc có chủ đề
âm nhạc truyền thống
âm năng
âm phong
âm phát ra
âm phù
âm phần
âm phận
âm phối
âm phổ
âm phủ
âm phủ và dương gian
âm phức
âm quãng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 20:54:45