请输入您要查询的越南语单词:
单词
sơ qua
释义
sơ qua
粗 <略微。>
biết chút ít; biết sơ qua đôi chút.
粗知一二。
粗线条 <比喻粗率的性格、作风或方法。也比喻文章等粗略的构思或叙述。>
大略 <大概; 大致。>
thời gian không còn nhiều, anh nên nói sơ qua thôi.
时间不多了, 你大略说说吧。 稍微; 稍为; 稍许 <表示数量不多或程度不深。>
随便看
viêm ruột thừa
viêm tai giữa
viêm thanh quản
viêm thũng
viêm thận
viêm thử
viêm trung nhĩ
viêm tuyến bạch huyết ở bẹn
viêm tuyến sữa
viêm tử cung
viêm vú
viêm xoang
viêm âm hộ
viêm ống mật
viên
viên an thần
viên bi
viên chu
viên chu suất
viên chuỳ
viên chức
viên chức ngoại giao
viên cầu
viên diệu
Viêng Chăn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:46:26