请输入您要查询的越南语单词:
单词
sưu tầm dân ca
释义
sưu tầm dân ca
采风 <搜集民歌。>
随便看
vừa khóc vừa kể lể
vừa khớp
vừa làm ruộng vừa dạy học
vừa làm ruộng vừa đi học
vừa làm vừa học
vừa lòng
vừa lòng thoả ý
vừa lòng đẹp ý
vừa lúc
vừa lộ ra
vừa lứa
vừa may
vừa may gặp
vừa miệng
vừa múa vừa hát
vừa mắt
vừa mồm
vừa mới
vừa người
vừa nãy
vừa nói vừa cười
vừa phải
vừa qua
vừa rồi
vừa sáng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 19:49:31