请输入您要查询的越南语单词:
单词
sải bước
释义
sải bước
大步流星 <形容脚步迈得大, 走得快。>
sải bước về phía trước.
大踏步前进
大踏步 <迈着大步(多虚用)。>
放步 <迈开大步。>
sải bước về phía trước
放步前进
跨 <抬起一只脚向前或向左右迈(一大步)。>
随便看
cá mập
cá mắc cạn
cá mắm
cá mặn
cá mặt trời
cá mối
cá mực
cá mực nan
cá mực ống
cán
cán bào
cán bút
cán bộ
cán bộ cao cấp
cán bộ chủ chốt
cán bộ cốt cán
cán bộ hành chính tổng hợp
cán bộ kỳ cựu
cán bộ lãnh đạo
cán bộ nòng cốt
cán bộ tham mưu cao cấp
cán bộ y tế
cán cong
cán cày
cán cân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:33:44