请输入您要查询的越南语单词:
单词
sản xuất thừa
释义
sản xuất thừa
生产过剩 <资本主义社会里, 劳动人民深受剥削, 社会购买力不足, 大批商品找不到销路而造成的剩余现象。它是资本主义经济危机的基本特征。>
随便看
bệnh nguyên thể
bệnh ngầm
bệnh nha chu
bệnh nhiễm bụi si-lic
bệnh nhiễm trùng máu
bệnh nhiệt lưỡi
bệnh nhiệt thán
bệnh nhà giàu
bệnh nhân
bệnh nhìn một thấy hai
bệnh nóng vội
bệnh nấm
bệnh nấm chân
bệnh nấm ngoài da
bệnh nặng
bệnh nặng kéo dài
bệnh nổi ban
bệnh phong
bệnh phong gà
bệnh phong rốn
bệnh phong thấp
bệnh phong thổ
bệnh phong tình
bệnh phong tú cầu
bệnh phát ban
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 23:06:53