请输入您要查询的越南语单词:
单词
mã đáo thành công
释义
mã đáo thành công
马到成功 <战马一到就取胜, 形容人一到马上取得成果。>
随便看
thu sóng
thu sớm
thu thanh
thu thuế
thu thuỷ
thu thập
thu thập bài viết
thu thập chế biến
thu thập ghi chép
thu thập mẫu
thu thập ý kiến
thu tiền
thu tiền hồ
thu tiền xâu
thu tàng
thu tô
thu tập
thu tứ
thu vào
thu vén
thu về
thu về và huỷ
thu vụ chiêm
thu vụ mùa
thu xong
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 16:28:17