请输入您要查询的越南语单词:
单词
mã đáo thành công
释义
mã đáo thành công
马到成功 <战马一到就取胜, 形容人一到马上取得成果。>
随便看
lạc đội ngũ
lạ giường
lại
lại bộ
lại cái
lại còn
lại có thể
lại cứ
lại gần
lại hiện ra
lại lần nữa
lại mặt
lại mục
lại người
lại nói
lại nữa
lại quả
lại sức
lại thêm
lại thấy ánh mặt trời
lại thế
lại tiếp tục
lại trị
lại tăng giá
lại xuất hiện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 10:57:33