请输入您要查询的越南语单词:
单词
mè
释义
mè
苴麻 <大麻的雌株所生的花都是雌花, 开花后结实。也叫种麻(zhǒngmá)。>
麻; 脂麻 <芝麻。>
dầu vừng; dầu mè.
麻油。
建
挂瓦条。
动物
xem
cá mè
随便看
học sinh trung học
học sinh tồi
học sâu biết rộng
học sĩ
học theo gương tốt
học theo Hàm Đan
học thuyết
học thuyết Mít-su-rin
học thuyết Môn-rô
học thuyết nổi tiếng
học thuyết xằng bậy
học thuyết Đác-uyn
học thuật
học thuật nho gia
học thuộc lòng
học thành nghề
học thêm
học thầy
học thức
học thức nông cạn
học thức phong phú
học trào
học trò
học trò của học trò
học trò nghèo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 12:32:00