请输入您要查询的越南语单词:
单词
mè
释义
mè
苴麻 <大麻的雌株所生的花都是雌花, 开花后结实。也叫种麻(zhǒngmá)。>
麻; 脂麻 <芝麻。>
dầu vừng; dầu mè.
麻油。
建
挂瓦条。
动物
xem
cá mè
随便看
có uy
có uy phong
có vấn đề
có vần điệu
có vậy
có vẻ
có vẻ như
có vẻ tây
có ác ý
có án
có âm mưu
có ích
có ít
có óc xét đoán
có ý
có ý nghĩ
có ý nghĩa
có ý nghĩa gì
có ý thức
có ý thức cách mạng
có ý xấu
có ý định
có ăn
có đi có lại
có điều kiện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 13:13:04