请输入您要查询的越南语单词:
单词
lượn lờ
释义
lượn lờ
缭绕 <回环旋转。>
mây trắng lượn lờ.
白云缭绕。
khói chiều lượn lờ.
炊烟缭绕。
袅袅 <形容烟气缭绕上升。>
khói bếp lượn lờ.
炊烟袅袅。
sương khói bay lượn lờ.
袅袅腾腾的烟雾。
飘悠 <在空中或水面上轻缓地浮动。也作飘游。>
随便看
giấy nộp tiền
giấy nợ
giấy phép
giấy phép kinh doanh
giấy phép lái xe
giấy phép đặc biệt
giấy phòng ẩm
giấy phóng
giấy phóng ảnh
giấy phô-tô
giấy quảng cáo
giấy quỳ
giấy ra vào
giấy rách cũng đỡ lấm tay
giấy ráp
giấy rời
giấy rửa phim
giấy sáp
giấy súc
giấy sắc
giấy than
giấy thiếc
giấy thuyết minh
giấy thuế thân
giấy thuốc lá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 20:28:14