请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoa quả sáp
释义
hoa quả sáp
蜡果 < 一种工艺品, 用蜡制成的各种蔬菜、水果。>
随便看
thực chi
thực chức
thực chứng luận
thực cảm
thực dụng
thực giá
thực hiện
thực hiện hiệp ước
thực hiện lời hứa
thực hiện tốt
thực hiệu
thực huệ
thực hành
thực hư
ăn cháo đái bát
ăn cháo để gạo cho vay
ăn ché
ăn chín
ăn chó cả lông
ăn chõm
ăn chơi
ăn chơi lu bù
ăn chơi thâu đêm suốt sáng
ăn chơi trác táng
ăn chơi đàng điếm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 7:15:15