请输入您要查询的越南语单词:
单词
cạc-ten
释义
cạc-ten
卡特尔 <资本主义垄断组织的形式之一。生产同类商品的企业为了垄断市场, 获取高额利润, 通过在商品价格, 产量和 销售等方面订立协定而形成的同盟。参加者在生产上, 商业上和法律上仍保持独立性。>
随便看
sửa chữa sai lầm
sửa chữa và chế tạo
sửa cành
sửa dở thành hay
thụ nghiệp
thụng thịu
thụ nhiệm
thụp
thụ phong
thụ phấn
mổ xẻ
mỗ
mỗi
mỗi bên
mỗi bên một nửa
mỗi cái
mỗi cái tóc một cái tội
mỗi khi
mỗi lần
mỗi một
mỗi ngành mỗi luật
mỗi ngày
mỗi ngày một
mỗi người
mỗi người có chủ kiến riêng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 2:40:40