请输入您要查询的越南语单词:
单词
áo lót
释义
áo lót
背心; 背心儿; 马甲 <不带袖子和领子的上衣。>
汗衫; 汗褂儿 <一种上身穿的薄内衣。>
裲 <古代指背心。>
奶罩 <乳罩。>
内衣 <指衬衣、衬衫等贴身穿的衣服。>
衫; 衫儿 <单上衣。>
汗衣 <古代妇女的内衣。>
随便看
có học thức
có hứng thú
cói
có khi
có khí phách
có khí thế
có không
có khả năng
có khắc
có khối người
có kinh
có kinh nghiệm
có kết quả
có kỷ cương
có kỹ thuật
có liên quan
có làm thì mới có ăn, không dưng ai dễ đem phần đến cho
có lãi
có lòng
có lòng nhớ tới
có lúc
có lý
có lý có lẽ
có lắm người
có lẻ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 18:53:47