请输入您要查询的越南语单词:
单词
cạn nước
释义
cạn nước
枯 <(井、 河流等)变得没有水。>
giếng cạn nước.
枯井。
脱水 <水田里旱得没有水。>
随便看
rói
róm
rón gót
rón ra rón rén
rón rén
rón tay
ró ráy
ró ró
rót
rót mật vào tai
rót vào
rót vào tai
rô-bô
Rô-dô
rôm
Rô-ma
rôn-đô
rô-đi-um
rõ
rõ là
rõ mồn một
rõ như ban ngày
rõ như lòng bàn tay
rõ nét
rõ ra
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 6:47:27