请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhiên liệu hạt nhân
释义
nhiên liệu hạt nhân
核燃料 <用来在原子反应堆中进行核裂变, 同时产生原子能的放射性物质, 主要的有铀、钚、钍等。>
随便看
cam lồ
Cam Lộ
cam ngôn
cam nhông
Cam-pa-la
Cam-pu-chia
cam quýt
cam sành
cam thảo
cam tuyền
cam tâm
cam tâm tình nguyện
ca múa
ca múa mừng cảnh thái bình
cam đoan
cam đường
Ca-mơ-run
can
Canada
Ca-na-đa
Can-be-ra
Canberra
cancer
can chi
can dầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 23:39:54