请输入您要查询的越南语单词:
单词
cả hai cùng tồn tại
释义
cả hai cùng tồn tại
两立 <两个方面同时并存。>
tình thế không cho phép cả hai cùng tồn tại.
势不两立。
随便看
biết tiếng
biết trước
biết tỏng
biết tỏng âm mưu
biết việc
biết vâng lời
biết vậy chẳng làm
biết xấu hổ
biết ít chữ
biết ý
biết ăn nói
biết điều
biết đâu
biết đâu chừng
biết được
biết địch biết ta, trăm trận trăm thắng
biết đọc biết viết
biết ơn
biếu
biếu kèm
biếu lại
biếu lại quà
biếu quà
biếu tặng
biếu xén
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 19:33:05